Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
味噌擂り坊主 みそすりぼうず
Một nhà sư cấp thấp làm những công việc vặt như nấu ăn ở chùa
味噌を擂る みそをする
tâng bốc, nịnh hót
味噌 みそ
đỗ tương
tương miso (tương đậu nành lên men)
味噌すり みそすり
nghiền miso bằng cối
練り味噌 ねりみそ
miso với đường, rượu
鰹味噌 かつおみそ
miso cá ngừ
味噌玉 みそだま
viên miso, viên nhân đậu