Kết quả tra cứu 味噌を擂る
Các từ liên quan tới 味噌を擂る
味噌を擂る
みそをする
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Tâng bốc, nịnh hót

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 味噌を擂る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 味噌を擂る/みそをするる |
Quá khứ (た) | 味噌を擂った |
Phủ định (未然) | 味噌を擂らない |
Lịch sự (丁寧) | 味噌を擂ります |
te (て) | 味噌を擂って |
Khả năng (可能) | 味噌を擂れる |
Thụ động (受身) | 味噌を擂られる |
Sai khiến (使役) | 味噌を擂らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 味噌を擂られる |
Điều kiện (条件) | 味噌を擂れば |
Mệnh lệnh (命令) | 味噌を擂れ |
Ý chí (意向) | 味噌を擂ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 味噌を擂るな |