Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呼び名 よびな
tên gọi; tên thường gọi.
呼名 よびな
đưa cho tên; tên đại chúng; gọi tên
呼び よび
gọi là, được gọi là
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
呼び樋 よびどい
elbow, gooseneck, rainspout
呼び方 よびかた
cách xưng hô
呼び値 よびね
giá danh nghĩa
呼び子 よびこ
cái còi, cái còi hiệu