呼名
よびな「HÔ DANH」
Đưa cho tên; tên đại chúng; gọi tên

呼名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呼名
呼び名 よびな
tên gọi; tên thường gọi.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
等呼 とうこ
denghu (phonetic method of classifying Chinese finals)
呼息 こそく
Thì thở ra