Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呼び水 よびみず
bơm - sự mồi; khuấy động; kích thích
呼び水式経済政策 よびみずしきけいざいせいさく
sự mồi bơm
呼び よび
gọi là, được gọi là
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
呼び樋 よびどい
elbow, gooseneck, rainspout
呼び方 よびかた
cách xưng hô
呼び名 よびな
tên gọi; tên thường gọi.