呼び出しチャイム
☆ Danh từ
Chuông gọi, chuông gọi phục vụ bàn
呼び出しチャイム được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 呼び出しチャイム
呼び出しチャイム
chuông gọi, chuông gọi phục vụ bàn
呼び出しチャイム
chuông gọi
Các từ liên quan tới 呼び出しチャイム
呼び出し よびだし
phát thanh viên của môn sumo
チャイム チャイム
còi tầm; tiếng còi tầm; chuông cửa.
立呼び出し たてよびだし
một phát thanh viên chuyên đọc tên các đô vật trước trận đấu
呼び出し状 よびだしじょう
lệnh triệu tập
呼び出し機 よびだしき
máy gọi khách
呼び出し法 よびだしほう
kiểu truy cập
呼び出し側 よびだしがわ
người gọi, bên gọi
呼び出す よびだす
gọi đến; vẫy đến; gọi ra.