Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
副立呼び出し ふくたてよびだし
vị trí thứ hai
呼び出し よびだし
phát thanh viên của môn sumo
呼び出し法 よびだしほう
kiểu truy cập
呼び出し側 よびだしがわ
người gọi, bên gọi
呼び出し状 よびだしじょう
lệnh triệu tập
呼び出しチャイム
chuông gọi, chuông gọi phục vụ bàn
chuông gọi
呼び出し機 よびだしき
máy gọi khách