Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まどべ
by the window
殆どすべて ほとんどすべて
hầu hết tất cả mọi thứ
ど下手 どべた
rất kém
べべ
clothes
くどくどしゃべる
lẩm bẩm.
土塀 どべい
tường bằng đất.
土鍋 どなべ
nồi đất.
窓辺 まどべ
cạnh cửa sổ, gần cửa sổ