Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呼び出し側 よびだしがわ
người gọi, bên gọi
出側 しゅつがわ
bên gửi
呼出す よびだす
hô hoán.
呼出し よびだし
gọi
呼出音 よびだしおん
nhạc chuông
着呼側Nアドレス ちゃっこがわエンアドレス
called-(n)-address
発呼側Nアドレス はっこがわエンアドレス
calling-(n)-address
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.