呼制御手順
こせいぎょてじゅん
☆ Danh từ
Thủ tục điều khiển cuộc gọi
Thủ tục kiểm soát cuộc gọi
Thủ tục điều khiển gọi

呼制御手順 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呼制御手順
ハイレベルデータリンク制御手順 ハイレベルデータリンクせいぎょてじゅん
kiểm soát liên kết dữ liệu cấp cao (hdlc)
呼制御 こせいぎょ
điều khiển cuộc gọi
順序制御 じゅんじょせいぎょ
sắp xếp thứ tự
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
パケット順序制御 パケットじゅんじょせいぎょ
sắp xếp gói tin
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
順手 じゅんて
cách nắm chặt thanh ngang, thanh song song,… từ trên cao với mu bàn tay hướng lên trên
手順 てじゅん
thứ tự; trình tự