順序制御
じゅんじょせいぎょ「THUẬN TỰ CHẾ NGỰ」
☆ Danh từ
Sắp xếp thứ tự
Sự sắp dãy

順序制御 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 順序制御
パケット順序制御 パケットじゅんじょせいぎょ
sắp xếp gói tin
順序 じゅんじょ
sự theo thứ tự; sự theo trật tự; thứ tự; trật tự; theo trật tự
呼制御手順 こせいぎょてじゅん
thủ tục điều khiển cuộc gọi
ハイレベルデータリンク制御手順 ハイレベルデータリンクせいぎょてじゅん
kiểm soát liên kết dữ liệu cấp cao (hdlc)
順序性 じゅんじょせい
tính tuần tự
順序木 じゅんじょぎ
cây được sắp thứ tự
トラバーサル順序 トラバーサルじゅんじょ
trình tự đi ngang
順序数 じゅんじょすう
số thứ tự.