Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕事量 しごとりょう
lượng công việc
呼吸 こきゅう
hơi thở
シーソー呼吸 シーソーこきゅう
thở bấp bênh
無呼吸 むこきゅう
ngưng thở
口呼吸 くちこきゅう
hô hấp bằng miệng
頻呼吸 ひんこきゅう
nhịp thở nhanh
呼吸バースト こきゅうバースト
bùng nổ hô hấp
呼吸孔 こきゅうこう
lỗ thở