Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呼家楼駅
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
駅家 えきか うまや えきや
posthouse, station, post station
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
楼 ろう
tháp; tháp nhỏ; lookout; chòi canh
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
画楼 がろう
vẽ phòng triển lãm tranh; cao trang trí tòa nhà
楼上 ろうじょう
tầng trên
鐘楼 しょうろう しゅろう
tháp chuông.