Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
灼熱 しゃくねつ
sự nóng sáng
灼く やく
rám nắng
焼灼 しょうしゃく
đốt (mô, da....)
灼然 しゃくぜん いやちこ
rực lửa
灼た あらた
clear, vivid, brilliant
灼か あらたか
clearly miraculous, remarkably miraculous, striking
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.