呼集
こしゅう「HÔ TẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Triệu hồi, tập hợp

Bảng chia động từ của 呼集
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呼集する/こしゅうする |
Quá khứ (た) | 呼集した |
Phủ định (未然) | 呼集しない |
Lịch sự (丁寧) | 呼集します |
te (て) | 呼集して |
Khả năng (可能) | 呼集できる |
Thụ động (受身) | 呼集される |
Sai khiến (使役) | 呼集させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呼集すられる |
Điều kiện (条件) | 呼集すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 呼集しろ |
Ý chí (意向) | 呼集しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 呼集するな |