着呼
ちゃっこ「TRỨ HÔ」
☆ Danh từ
Cuộc gọi đến

着呼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着呼
着呼側Nアドレス ちゃっこがわエンアドレス
called-(n)-address
着呼受付信号 ちゃっこうけつけしんごう
tín hiệu nhận cuộc gọi
着呼側TS利用者 ちゃっこがわティーエスりようしゃ
called ts user
着呼側SS利用者 ちゃっこがわエスエスりようしゃ
called ss user
着呼側NS利用者 ちゃっこがわエンエスりようしゃ
called ns user
着呼受付不可信号 ちゃっこうけつけふかしんごう
tín hiệu không thể nhận cuộc gọi đến
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.