命令セット
めいれいセット
Tập hướng dẫn
☆ Danh từ
Tập lệnh

命令セット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 命令セット
命令セットアーキテクチャ めいれいセットアーキテクチャ
kiến trúc tập lệnh
複合命令セットコンピューター ふくごうめいれいセットコンピューター
máy tính có bộ lệnh phức hợp
縮小命令セットコンピュータ しゅくしょうめいれいセットコンピュータ
máy tính có bộ lệnh rút gọn
複雑命令セットコンピュータ ふくざつめいれいセットコンピュータ
máy tính có bộ lệnh phức hợp
命令 めいれい
mệnh lệnh.
命令ポインタレジスタ めいれいポインタレジスタ
đăng ký địa chỉ hướng dẫn
MMX命令 MMXめーれー
tập lệnh mmx
命令調 めいれいちょう
giọng điệu mệnh lệnh