咄々
とつとつ「ĐỐT」
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ
Rên rỉ, lẩm bẩm
Ngập ngừng, lưỡng lự, ngắc ngứ
Ấp úng, ngập ngừng, loạng choạng, sút kém, nao núng (tinh thần, trí nhớ...)
