咄嗟 とっさ
chốc lát; tức khắc
小咄 こばなし
chuyện vặt, giai thoại
咄家 はなしか
người kể chuyện hài chuyên nghiệp; nghệ sĩ kể chuyện hài
嗟歎 さたん
deploration; sự than khóc; sự hâm mộ
怨嗟 えんさ
sụ phẫn uất; sự hận thù; sự oán giận
嗟嘆 さたん
Sự than khóc; sự ta thán; sự ca thán.