Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和其奴
其奴 そいつ そやつ
người đó; anh chàng đó; gã đó; người đồng nghiệp đó
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
其 し そ
cái đó
其れ其れ それそれ
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt