Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和合亮一
和合 わごう
sự hòa hợp
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
亮察 あきらさっ
sự thông cảm
明亮 あきらあきら
lóng lánh; sáng sủa; phàn nàn