Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亮然
りょうぜん
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
亮然たる あきらしかたる
rõ ràng
亮察 あきらさっ
sự thông cảm
明亮 あきらあきら
lóng lánh; sáng sủa; phàn nàn
亮直 りょうちょく あきらただし
sự hợp pháp
亮月 りょうげつ あきらつき
ánh trăng sáng ngời
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
然う然う そうそう しかうしかう
¤i chao yes!(mà) tôi nhớ
「LƯỢNG NHIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích