Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和泉常寛
寛和 かんな かんわ
thời Kanna (27/4/985-5/4/987)
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
寛 ゆた かん
lenient, gentle
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
寛元 かんげん
Kangen era (1243.2.26-1247.2.28)