和漢
わかん「HÒA HÁN」
☆ Danh từ
Tiếng Hán - Nhật; Nhật bản và Trung quốc

和漢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和漢
和漢薬 わかんやく
các loại thuốc truyền thống Nhật Bản
和漢混淆文 わかんこんこうぶん
phong cách viết văn xen lẫn kiểu của tiếng Nhật và tiếng Trung
漢和 かんわ
tiếng Nhật lấy từ chữ Hán.
和魂漢才 わこんかんさい
tinh thần tiếng nhật thấm đẫm với tiếng trung hoa học
漢和辞典 かんわじてん
từ điển Hán - Nhật
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).