Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和漢朗詠集永済注
朗詠 ろうえい
sự ngâm vịnh (thơ)
和漢 わかん
tiếng Hán - Nhật; Nhật bản và Trung quốc
漢和 かんわ
tiếng Nhật lấy từ chữ Hán.
永和 えいわ
thời Eiwa (27/2/1375-22/3/1379)
集注 しゅうちゅう しっちゅう
sách có chú giải của nhiều nhà bình luận
和漢薬 わかんやく
các loại thuốc truyền thống Nhật Bản
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion