Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
カツ
món thịt bò cốt lết; cốt lết
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
カツ丼 カツどん かつどん カツどんぶり
món cơm với thịt heo tẩm bột rán
カツサンド カツ・サンド
sandwich cốt lết
チキンカツ チキン・カツ
cốt lết gà
ポークカツ ポーク・カツ
pork cutlet