Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
令嗣 れいし
người thừa kế (kính ngữ)
皇嗣 こうし
hoàng thái tử
継嗣 けいし
người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự
嗣子 しし
người thừa kế; người thừa tự.