Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
勁
mạnh mẽ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
勁卒 けいそつ
người lính xuất sắc.
勁草 けいそう
wind-resistant blade of grass, resistant idea (metaphorically)
勁捷 けいしょう
lanh lợi và mạnh mẽ
勁悍 けいかん
dữ tợn và mạnh mẽ
勁敵 けいてき
Địch thủ ghê gớm