Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和田研フォント
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
フォント フォント
Phông  chữ
OCFフォント OCFフォント
phông chữ tổng hợp gốc
Webフォント Webフォント
kiểu chữ web
CIDフォント CIDフォント
CID-keyed font
フォント名 フォントめい
tên phông chữ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước