Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和田英一
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
和英 わえい
Nhật-Anh
英和 えいわ
Anh - Nhật
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
和英辞書 わえいじしょ かずひでじしょ
tiếng nhật - e nglish từ điển
和製英語 わせいえいご
tiếng Anh do Nhật tạo ra (lấy hai từ Anh văn ghép lại tạo ra một từ độc đáo của Nhật)
和英辞典 わえいじてん
từ điển Nhật - Anh
和文英訳 わぶんえいやく
bản dịch -e nglish tiếng nhật