Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和田誠一
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.