Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和白通り
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
白和え しらあえ
sốt trắng dùng để trộn vào salad
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.