Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和製PCCカー
和製 わせい
sự sản xuất ở Nhật; hàng sản xuất ở Nhật
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
和製語 わせいご
Từ tiếng Nhật được xây dựng từ các yếu tố từ tiếng nước ngoài
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.