和解する
わかいする「HÒA GIẢI」
Dàn xếp.

和解する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和解する
和解 わかい わげ
sự hòa giải
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
和解させる わかいさせる
xử hòa.
和解案 わかいあん
đề án hòa giải
解する かいする
hiểu
和する わする
làm dịu tâm trí, xoa dịu cảm xúc
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.