和解案
わかいあん「HÒA GIẢI ÁN」
☆ Danh từ
Đề án hòa giải

和解案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和解案
和解 わかい わげ
sự hòa giải
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和解する わかいする
dàn xếp.
和解離婚 わかいりこん
ly hôn bằng hòa giải
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
和解させる わかいさせる
xử hòa.