Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和辻哲郎文化賞
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
文化哲学 ぶんかてつがく
triết học về văn hóa
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
文学賞 ぶんがくしょう
giải thưởng văn học