文化哲学
ぶんかてつがく「VĂN HÓA TRIẾT HỌC」
☆ Danh từ
Triết học về văn hóa

文化哲学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文化哲学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
哲学 てつがく
triết
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
文化科学 ぶんかかがく
khoa học văn hoá
科学哲学 かがくてつがく
triết học khoa học