Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和辻春樹
春日和 はるびより
ngày thời tiết đẹp vào mùa xuân; ngày xuân ấm áp; trời xuân dịu nhẹ
辻辻 つじつじ
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
小春日和 こはるびより
thu muộn; mùa thu nhẹ dầm mưa dãi gió
辻 つじ
đường phố; crossroad
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion