和集合
わしゅうごう「HÒA TẬP HỢP」
☆ Danh từ
Hợp của các tập hợp

和集合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和集合
直和集合 ちょくわしゅうごう
tổng trực tiếp
集合 しゅうごう
hội họp
和合 わごう
sự hòa hợp
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.