和風
わふう「HÒA PHONG」
☆ Danh từ
Kiểu Nhật; phong cách Nhật Bản

Từ trái nghĩa của 和風
和風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和風
bàn kiểu Nhật
和風シャツ わふうシャツ
trang phục truyền thống của Nhật Bản
和風パンツ わふうパンツ
quần kiểu Nhật Bản
和風だし わふうだし
nước dùng kiểu Nhật
ghế phong cách Nhật
和風テーブル/座卓 わふうテーブル/ざたく
Bàn/trà đạo kiểu nhật.
和風シャツ 甚平 わふうシャツ じんぺい
quần áo phong cách Nhật Bản jinbe (quần dài đến gối, chỉ mặc mùa hè)
和風シャツ 作務衣 わふうシャツ さむころも
quần áo phong cách Nhật Bản samue (quần dài đến mắt cá chân, mặc được các mùa)