和風テーブル
☆ Danh từ
Bàn kiểu Nhật
和風テーブル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和風テーブル
和風テーブル/座卓 わふうテーブル/ざたく
Bàn/trà đạo kiểu nhật.
和風 わふう
kiểu Nhật; phong cách Nhật Bản
テーブル てーぶる テーブル
bàn
和風シャツ わふうシャツ
trang phục truyền thống của Nhật Bản
和風パンツ わふうパンツ
quần kiểu Nhật Bản
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
IHテーブル/回転テーブル IHテーブル/かいてんテーブル
Bàn ih / bàn xoay.
パーティション・テーブル パーティション・テーブル
bảng phân vùng