咎める とがめる
đổ lỗi; trút tội.
見咎める みとがめる
truy cứu; gặng hỏi; chất vấn
咎め立て とがめだて
chê trách - kết quả tìm kiếm
お咎めなし おとがめなし
Không có trách nhiệm gì hết
聞き咎める ききとがめる
nhận thấy sự đáng ngờ khi nghe chuyện
既往は咎めず きおうはとがめず
chuyện cũ bỏ qua
良心が咎める りょうしんがとがめる
Lương tâm cắn rứt