Kết quả tra cứu 良心が咎める
Các từ liên quan tới 良心が咎める
良心が咎める
りょうしんがとがめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Lương tâm cắn rứt

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 良心が咎める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 良心が咎める/りょうしんがとがめるる |
Quá khứ (た) | 良心が咎めた |
Phủ định (未然) | 良心が咎めない |
Lịch sự (丁寧) | 良心が咎めます |
te (て) | 良心が咎めて |
Khả năng (可能) | 良心が咎められる |
Thụ động (受身) | 良心が咎められる |
Sai khiến (使役) | 良心が咎めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 良心が咎められる |
Điều kiện (条件) | 良心が咎めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 良心が咎めいろ |
Ý chí (意向) | 良心が咎めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 良心が咎めるな |