Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腟痙 ちつ痙
chứng co thắt âm đạo
咬み かみ
vết cắn; cắn
咬傷 こうしょう
vết cắn; cắn; châm
咬合 こーごー
sự khít răng
咬む かむ
cắn; nhai; gặm
咬筋 こうきん
Phần thịt ngay sau răng hàm
咬創 こうそう
vết cắn
鎮痙 ちんけい
thuốc giảm co thắt, thuốc chống co thắt