Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腟
bao, vỏ bọc, âm đạo
腟スメア ちつスメア
sự xét nghiệm kính phết âm đạo
腟瘻 ちつろう
rò âm đạo
腟炎 ちつえん
viêm âm đạo
痙る つる
bị chuột rút
書痙 しょけい
chứng run tay hay cứng tay không viết được chữ
鎮痙 ちんけい
thuốc giảm co thắt, thuốc chống co thắt
痙攣 けいれん
co giật