Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溢れる あふれる あぶれる
ngập; tràn đầy
咲き乱れる さきみだれる
nở rộ
溢れ あふれ あぶれ
tràn qua
溢れ出る あふれでる
tràn đầy ra
溢る あふる
tràn qua, tràn ra
咲きこぼれる さきこぼれる
nở rộ hết cỡ
咲き誇る さきほこる
(hoa) khoe sắc, mãn khai
咲き残る さきのこる
nở muộn