Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溢れ
あふれ あぶれ
tràn qua
溢れる
あふれる あぶれる
ngập
溢る
あふる
tràn qua, tràn ra
才能溢れる さいのうあふれる
vô cùng tài năng, rất có năng khiếu
満ち溢れる みちあふれる
Tràn đầy
咲き溢れる さきあふれる
nở rộ, nở đầy (hoa )
目溢れ めこぼれ
overlooking, something overlooked
溢れ出る あふれでる
tràn đầy ra
溢れ検査 あふれけんさ
kiểm tra tràn
溢れ出す あふれだす
bắt đầu tràn, đổ ra
溢れ表示 あふれひょうじ
sự chỉ báo tràn