咽る
むせる「YẾT」
☆ Động từ nhóm 2
Bị nghẹt thở; bị bóp nghẹt; bị ngạt thở

Bảng chia động từ của 咽る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 咽る/むせるる |
Quá khứ (た) | 咽た |
Phủ định (未然) | 咽ない |
Lịch sự (丁寧) | 咽ます |
te (て) | 咽て |
Khả năng (可能) | 咽られる |
Thụ động (受身) | 咽られる |
Sai khiến (使役) | 咽させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 咽られる |
Điều kiện (条件) | 咽れば |
Mệnh lệnh (命令) | 咽いろ |
Ý chí (意向) | 咽よう |
Cấm chỉ(禁止) | 咽るな |