Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嗚呼 ああ アー
Ah!, Oh!, (thán từ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc những từ dùng khi gọi ai đó)
咽 のんど
cổ họng, thanh quản, hầu
咽頭 いんとう
hầu, họng
鳴咽 おえつ なのんど
thổn thức
哀咽 あいえつ
khóc và chìm đắm trong đau khổ
咽ぶ むせぶ
bị nghẹn, rơi nước mắt
咽喉 いんこう
họng
咽る むせる
Bị nghẹt thở; bị bóp nghẹt; bị ngạt thở