Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
咽喉が焼付く
のどがやきつく
rát cổ.
咽喉 いんこう
họng
咽喉が渇く のどがかわく
khát nước.
咽喉が乾く のどがかわく
khát
咽喉マイク いんこうマイク
micrô họng, thanh quản
咽喉炎 いんこうえん
bệnh viêm họng
耳鼻咽喉 じびいんこう
tai mũi họng.
咽喉がつまる のどがつまる
nghẹt cổ.
耳鼻咽喉科 じびいんこうか
khoa tai mũi họng.
Đăng nhập để xem giải thích